TOI
NOI VIET - Les milles mots FrancoViet
Cette liste n'est pas inspirée des mots communs entre le
français et le vietnamien, mais elle comporte les mots les plus
courants, les mots classiques utilisés dans
la plupart des discussions. Si vous voulez parlez le vietnamien ou le
français, cette liste de mot vous sera utile au quotidien.
Légende
:
en noir = mot vietnamien.
en bleu = mot français.
Danh sách này không dựa trên những từ
thông dụng giữa tiếng Pháp và tiếng Việt, nhưng
nó bao gồm những từ thông dụng nhất, những từ cổ điển được
sử dụng trong hầu hết các cuộc thảo luận. Nếu bạn muốn
nói tiếng Việt hoặc tiếng Pháp, danh sách
này sẽ hữu ích hàng ngày.
Chú thích :
màu đen = từ tiếng Việt.
màu xanh lam = từ tiếng Pháp.
xin chào bonjour
cảm ơn merci
làm ơn s'il te plaît
tạm biệt au revoir
bạn khỏe không ca va ?
tôi khỏe je vais bien
tôi không khỏe je ne vais pas bien
- - -
một 1 un
hai 2 deux
ba 3 trois
bốn 4 quatre
năm 5 cinq
sáu 6 six
bảy 7 sept
tám 8 huit
chín 9 neuf
mười 10 dix
mười lăm 15 quinze
hai mươi 20 vingt
năm mươi 50 cinquante
một trăm 100 cent
hai trăm 200 deux cent
năm trăm 500 cinq cent
nghìn 1000 mille
mười nghìn 10000 dix mille
năm mươi nghìn 50000 cinquante mille
một trăm nghìn 100000 cent mille
năm trăm nghìn 500000 cinq cent mille
một triệu 1000000 un million
một tỷ 1000000000 un milliard
- - -
trắng blanc
đen noir
vàng jaune
xanh lá vert
xanh da trời bleu
đỏ rouge
hồng rose
tím violet
trái cam orange
xám gris
- - -
nhỏ petit
cao grand
đường moyen
mạnh fort
yếu faible
- - -
một phút une minute
một giờ une heure
một ngày un jour
một đêm une nuit
một tuần une semaine
một tháng un mois
một năm une année
- - -
một chút un petit peu
rất nhiều beaucoup
nóng chaud
lạnh froid
tốt bien
- - -
đi aller
ngủ dormir
ăn manger
uống boire
nghỉ ngơi se reposer
dừng lại arrêter
chờ đợi attendre
- - -
giúp aider
mua acheter
trả payer
bán vendre
tiền argent
- - -
bánh mỳ pain
thịt viande
nước eau
cơm riz
mỳ ống pâtes
- - -
xe máy moto
xe hơi voiture
xe buýt bus
xe lửa train
máy bay avion
- - -
khách sạn hôtel
nhà hàng restaurant
bệnh viện hôpital
cảnh sát police
bác sĩ docteur
vệ sinh toilettes
- - -
du lịch voyager
sống habiter
làm việc travailler
khách du lịch touriste
- - -
có avoir
tôi có j'ai
tôi không có je n'ai pas
được être
tôi là je suis
tôi không je ne suis pas
muốn vouloir
tôi muốn je veux
tôi không muốn je ne veux pas
hiểu comprendre
tôi hiểu je comprends
tôi không hiểu je ne comprends pas
- - -
tôi je
bạn tu
anh ta il
chúng tôi nous
bạn vous
họ ils
- - -
nam homme
nữ femme
đứa trẻ enfant
người già personne agée
- - -
yêu aimer
không yêu ne pas aimer
nói parler
học apprendre